Thực đơn
Hellenic Football League 2012–13 Division Two EastVô địch | Burnham Reserves |
---|---|
Thăng hạng | Burnham Reserves |
Xuống hạng | Easington Sports Reserves, Slough Town Reserves, Kidlington Reserves |
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnham Reserves (C) (P) | 24 | 16 | 4 | 4 | 49 | 20 | +29 | 52 | Lên chơi tạiHellenic Football Division One East 2013–14 |
2 | Thame United Reserves | 24 | 15 | 3 | 6 | 51 | 24 | +27 | 48 | |
3 | Binfield Reserves | 24 | 14 | 4 | 6 | 64 | 39 | +25 | 46 | |
4 | Finchampstead Reserves | 24 | 14 | 4 | 6 | 42 | 28 | +14 | 46 | |
5 | Easington Sports Reserves (R) | 24 | 13 | 3 | 8 | 31 | 35 | −4 | 42 | Tự nguyện giáng xuống giải đấu thấp hơn |
6 | Ascot United Reserves | 24 | 10 | 5 | 9 | 46 | 42 | +4 | 35 | |
7 | Penn & Tylers Green Reserves | 24 | 10 | 4 | 10 | 44 | 47 | −3 | 34 | |
8 | Slough Town Reserves (R) | 24 | 10 | 3 | 11 | 53 | 41 | +12 | 33 | Tự nguyện giáng xuống giải đấu thấp hơn |
9 | Holyport Reserves | 24 | 9 | 3 | 12 | 50 | 54 | −4 | 30 | |
10 | Rayners Lane Reserves | 24 | 8 | 4 | 12 | 54 | 47 | +7 | 28 | |
11 | Bracknell Town Reserves | 24 | 7 | 1 | 16 | 37 | 68 | −31 | 22 | |
12 | Chinnor Reserves | 24 | 5 | 4 | 15 | 25 | 53 | −28 | 19 | |
13 | Kidlington Reserves (R) | 24 | 2 | 4 | 18 | 26 | 74 | −48 | 10 | Xuống chơi tạithích hợp với giải đấu Cấp độ 12 nhất |
Cập nhật đến ngày 24 tháng 5 năm 2013
Nguồn: Mitoo
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
S.nhà ╲ S.khách | ASC | BIN | BNT | BRN | CHI | EAS | FIN | HOL | KID | PTG | RAL | SLO | THA |
Ascot United Dự bị | 2–2 | 2–0 | 4–1 | 2–2 | 1–1 | 6–2 | |||||||
Binfield Dự bị | 3–1 | 3–1 | 0–3 | 4–0 | 3–0 | 5–1 | 2–0 | 4–3 | 3–1 | ||||
Bracknell Town Dự bị | 5–4 | 2–1 | 0–3 | 3–2 | 3–0 | 2–1 | 4–3 | 2–5 | 1–0 | 1–6 | 1–4 | ||
Burnham Reserves | 4–0 | 2–0 | 3–0 | 2–0 | 3–0 | 3–2 | 2–0 | 1–1 | |||||
Chinnor Dự bị | 0–2 | 3–2 | 1–3 | 1–1 | 0–0 | 1–6 | 2–1 | 0–0 | 0–2 | ||||
Easingston Sports Dự bị | 3–1 | 0–2 | 2–1 | 1–0 | 1–0 | 2–1 | |||||||
Finchampstead Dự bị | 1–3 | 3–0 | 0–1 | 2–2 | 3–2 | 2–3 | 2–1 | ||||||
Holyport Dự bị | 4–2 | 1–4 | 0–4 | 1–3 | 4–1 | 2–2 | 5–0 | 2–2 | 2–4 | 0–4 | |||
Kidlington Dự bị | 2–2 | 2–4 | 0–2 | 0–2 | 1–4 | 1–1 | 0–11 | 0–2 | |||||
Penn & Tylers Green Dự bị | 4–3 | 5–1 | 2–1 | 3–2 | |||||||||
Rayners Lane Dự bị | 1–3 | 8–1 | 4–2 | 0–3 | 2–3 | 7–1 | 3–0 | 2–1 | |||||
Slough Town Dự bị | 3–3 | 3–0 | 3–4 | 2–3 | 2–1 | ||||||||
Thame United Dự bị | 3–2 | 1–0 | 3–1 | 4–0 | 0–1 |
Cập nhật lần cuối: ngày 5 tháng 3 năm 2013.
Nguồn: Results
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Thực đơn
Hellenic Football League 2012–13 Division Two EastLiên quan
Hellenic Football League 2012–13 Hellenic Football League 2013–14 Hellenic Football League 2014–15 Hellenic Football League 2015–16 Hellenic Football League Hellenic Football Federation HellenisticTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hellenic Football League 2012–13 http://www.nwcfl.com/news-articles.php?id=2543 http://www.hellenicleague.co.uk/ http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/LeagueTab.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co.uk/ResultsGrid.cfm?Di... http://www.football.mitoo.co.uk/ResultsGrid.cfm?Di... http://www.football.mitoo.co.uk/ResultsGrid.cfm?Di...